1 currency-names.SOS sang Đô-la Úc

Đổi tiền SOS sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sos
0,00 aud

Sh.So.1,000 SOS = A$0,002678 AUD

Mid-market exchange rate at 04:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Đô-la Úc
1 SOS0.00268 AUD
5 SOS0.01339 AUD
10 SOS0.02678 AUD
20 SOS0.05356 AUD
50 SOS0.13389 AUD
100 SOS0.26778 AUD
250 SOS0.66944 AUD
500 SOS1.33888 AUD
1000 SOS2.67776 AUD
2000 SOS5.35552 AUD
5000 SOS13.38880 AUD
10000 SOS26.77760 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Shilling Somalia
1 AUD373.44700 SOS
5 AUD1,867.23500 SOS
10 AUD3,734.47000 SOS
20 AUD7,468.94000 SOS
50 AUD18,672.35000 SOS
100 AUD37,344.70000 SOS
250 AUD93,361.75000 SOS
500 AUD186,723.50000 SOS
1000 AUD373,447.00000 SOS
2000 AUD746,894.00000 SOS
5000 AUD1,867,235.00000 SOS
10000 AUD3,734,470.00000 SOS