20 Đô-la Úc sang currency-names.SOS

Đổi tiền AUD sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 aud
7.478,32 sos

A$1,000 AUD = Sh.So.373,9 SOS

Mid-market exchange rate at 22:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Shilling Somalia
1 AUD373.91600 SOS
5 AUD1,869.58000 SOS
10 AUD3,739.16000 SOS
20 AUD7,478.32000 SOS
50 AUD18,695.80000 SOS
100 AUD37,391.60000 SOS
250 AUD93,479.00000 SOS
500 AUD186,958.00000 SOS
1000 AUD373,916.00000 SOS
2000 AUD747,832.00000 SOS
5000 AUD1,869,580.00000 SOS
10000 AUD3,739,160.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Đô-la Úc
1 SOS0.00267 AUD
5 SOS0.01337 AUD
10 SOS0.02674 AUD
20 SOS0.05349 AUD
50 SOS0.13372 AUD
100 SOS0.26744 AUD
250 SOS0.66860 AUD
500 SOS1.33720 AUD
1000 SOS2.67439 AUD
2000 SOS5.34878 AUD
5000 SOS13.37195 AUD
10000 SOS26.74390 AUD