10 nghìn Leone Sierra Leone sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền SLL sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sll
129,80 lkr

Le1,000 SLL = Sr0,01298 LKR

Mid-market exchange rate at 22:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Rupee Sri Lanka
1 SLL0.01298 LKR
5 SLL0.06490 LKR
10 SLL0.12980 LKR
20 SLL0.25960 LKR
50 SLL0.64900 LKR
100 SLL1.29800 LKR
250 SLL3.24500 LKR
500 SLL6.49000 LKR
1000 SLL12.98000 LKR
2000 SLL25.96000 LKR
5000 SLL64.90000 LKR
10000 SLL129.80000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Leone Sierra Leone
1 LKR77.04150 SLL
5 LKR385.20750 SLL
10 LKR770.41500 SLL
20 LKR1,540.83000 SLL
50 LKR3,852.07500 SLL
100 LKR7,704.15000 SLL
250 LKR19,260.37500 SLL
500 LKR38,520.75000 SLL
1000 LKR77,041.50000 SLL
2000 LKR154,083.00000 SLL
5000 LKR385,207.50000 SLL
10000 LKR770,415.00000 SLL