Bảng Saint Helena sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền SHP sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
3.373,25 xcd

£1,000 SHP = $3,373 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Đông Caribê
1 SHP3.37325 XCD
5 SHP16.86625 XCD
10 SHP33.73250 XCD
20 SHP67.46500 XCD
50 SHP168.66250 XCD
100 SHP337.32500 XCD
250 SHP843.31250 XCD
500 SHP1,686.62500 XCD
1000 SHP3,373.25000 XCD
2000 SHP6,746.50000 XCD
5000 SHP16,866.25000 XCD
10000 SHP33,732.50000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Saint Helena
1 XCD0.29645 SHP
5 XCD1.48225 SHP
10 XCD2.96450 SHP
20 XCD5.92900 SHP
50 XCD14.82250 SHP
100 XCD29.64500 SHP
250 XCD74.11250 SHP
500 XCD148.22500 SHP
1000 XCD296.45000 SHP
2000 XCD592.90000 SHP
5000 XCD1,482.25000 SHP
10000 XCD2,964.50000 SHP