20 Bảng Saint Helena sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền SHP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 shp
94,16 sar

£1,000 SHP = SR4,708 SAR

Mid-market exchange rate at 01:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SHP4.70813 SAR
5 SHP23.54065 SAR
10 SHP47.08130 SAR
20 SHP94.16260 SAR
50 SHP235.40650 SAR
100 SHP470.81300 SAR
250 SHP1,177.03250 SAR
500 SHP2,354.06500 SAR
1000 SHP4,708.13000 SAR
2000 SHP9,416.26000 SAR
5000 SHP23,540.65000 SAR
10000 SHP47,081.30000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Saint Helena
1 SAR0.21240 SHP
5 SAR1.06200 SHP
10 SAR2.12399 SHP
20 SAR4.24798 SHP
50 SAR10.61995 SHP
100 SAR21.23990 SHP
250 SAR53.09975 SHP
500 SAR106.19950 SHP
1000 SAR212.39900 SHP
2000 SAR424.79800 SHP
5000 SAR1,061.99500 SHP
10000 SAR2,123.99000 SHP