250 Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền SAR sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sar
53,12 shp

SR1,000 SAR = £0,2125 SHP

Mid-market exchange rate at 02:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Saint Helena
1 SAR0.21247 SHP
5 SAR1.06236 SHP
10 SAR2.12472 SHP
20 SAR4.24944 SHP
50 SAR10.62360 SHP
100 SAR21.24720 SHP
250 SAR53.11800 SHP
500 SAR106.23600 SHP
1000 SAR212.47200 SHP
2000 SAR424.94400 SHP
5000 SAR1,062.36000 SHP
10000 SAR2,124.72000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SHP4.70650 SAR
5 SHP23.53250 SAR
10 SHP47.06500 SAR
20 SHP94.13000 SAR
50 SHP235.32500 SAR
100 SHP470.65000 SAR
250 SHP1,176.62500 SAR
500 SHP2,353.25000 SAR
1000 SHP4,706.50000 SAR
2000 SHP9,413.00000 SAR
5000 SHP23,532.50000 SAR
10000 SHP47,065.00000 SAR