Bảng Saint Helena sang Rial Oman

Đổi tiền SHP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
480,717 omr

£1,000 SHP = ر.ع.0,4807 OMR

Mid-market exchange rate at 15:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Rial Oman
1 SHP0.48072 OMR
5 SHP2.40359 OMR
10 SHP4.80717 OMR
20 SHP9.61434 OMR
50 SHP24.03585 OMR
100 SHP48.07170 OMR
250 SHP120.17925 OMR
500 SHP240.35850 OMR
1000 SHP480.71700 OMR
2000 SHP961.43400 OMR
5000 SHP2,403.58500 OMR
10000 SHP4,807.17000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Saint Helena
1 OMR2.08022 SHP
5 OMR10.40110 SHP
10 OMR20.80220 SHP
20 OMR41.60440 SHP
50 OMR104.01100 SHP
100 OMR208.02200 SHP
250 OMR520.05500 SHP
500 OMR1,040.11000 SHP
1000 OMR2,080.22000 SHP
2000 OMR4,160.44000 SHP
5000 OMR10,401.10000 SHP
10000 OMR20,802.20000 SHP