Bảng Saint Helena sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền SHP sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
19.293 mvr

£1,000 SHP = MVR19,29 MVR

Mid-market exchange rate at 09:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Rufiyaa Maldives
1 SHP19.29300 MVR
5 SHP96.46500 MVR
10 SHP192.93000 MVR
20 SHP385.86000 MVR
50 SHP964.65000 MVR
100 SHP1,929.30000 MVR
250 SHP4,823.25000 MVR
500 SHP9,646.50000 MVR
1000 SHP19,293.00000 MVR
2000 SHP38,586.00000 MVR
5000 SHP96,465.00000 MVR
10000 SHP192,930.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Bảng Saint Helena
1 MVR0.05183 SHP
5 MVR0.25916 SHP
10 MVR0.51832 SHP
20 MVR1.03665 SHP
50 MVR2.59162 SHP
100 MVR5.18324 SHP
250 MVR12.95810 SHP
500 MVR25.91620 SHP
1000 MVR51.83240 SHP
2000 MVR103.66480 SHP
5000 MVR259.16200 SHP
10000 MVR518.32400 SHP