5.000 Bảng Saint Helena sang Denar Macedonia

Đổi tiền SHP sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 shp
359.114,50 mkd

£1,000 SHP = ден71,82 MKD

Mid-market exchange rate at 17:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Denar Macedonia
1 SHP71.82290 MKD
5 SHP359.11450 MKD
10 SHP718.22900 MKD
20 SHP1,436.45800 MKD
50 SHP3,591.14500 MKD
100 SHP7,182.29000 MKD
250 SHP17,955.72500 MKD
500 SHP35,911.45000 MKD
1000 SHP71,822.90000 MKD
2000 SHP143,645.80000 MKD
5000 SHP359,114.50000 MKD
10000 SHP718,229.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Bảng Saint Helena
1 MKD0.01392 SHP
5 MKD0.06962 SHP
10 MKD0.13923 SHP
20 MKD0.27846 SHP
50 MKD0.69616 SHP
100 MKD1.39231 SHP
250 MKD3.48078 SHP
500 MKD6.96155 SHP
1000 MKD13.92310 SHP
2000 MKD27.84620 SHP
5000 MKD69.61550 SHP
10000 MKD139.23100 SHP