Bảng Saint Helena sang Shilling Kenya

Đổi tiền SHP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
167.892 kes

£1,000 SHP = Ksh167,9 KES

Mid-market exchange rate at 23:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Shilling Kenya
1 SHP167.89200 KES
5 SHP839.46000 KES
10 SHP1,678.92000 KES
20 SHP3,357.84000 KES
50 SHP8,394.60000 KES
100 SHP16,789.20000 KES
250 SHP41,973.00000 KES
500 SHP83,946.00000 KES
1000 SHP167,892.00000 KES
2000 SHP335,784.00000 KES
5000 SHP839,460.00000 KES
10000 SHP1,678,920.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Saint Helena
1 KES0.00596 SHP
5 KES0.02978 SHP
10 KES0.05956 SHP
20 KES0.11912 SHP
50 KES0.29781 SHP
100 KES0.59562 SHP
250 KES1.48906 SHP
500 KES2.97811 SHP
1000 KES5.95622 SHP
2000 KES11.91244 SHP
5000 KES29.78110 SHP
10000 KES59.56220 SHP