Bảng Saint Helena sang Đô-la Fiji

Đổi tiền SHP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
2.856,21 fjd

£1,000 SHP = FJ$2,856 FJD

Mid-market exchange rate at 00:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Fiji
1 SHP2.85621 FJD
5 SHP14.28105 FJD
10 SHP28.56210 FJD
20 SHP57.12420 FJD
50 SHP142.81050 FJD
100 SHP285.62100 FJD
250 SHP714.05250 FJD
500 SHP1,428.10500 FJD
1000 SHP2,856.21000 FJD
2000 SHP5,712.42000 FJD
5000 SHP14,281.05000 FJD
10000 SHP28,562.10000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Saint Helena
1 FJD0.35011 SHP
5 FJD1.75057 SHP
10 FJD3.50114 SHP
20 FJD7.00228 SHP
50 FJD17.50570 SHP
100 FJD35.01140 SHP
250 FJD87.52850 SHP
500 FJD175.05700 SHP
1000 FJD350.11400 SHP
2000 FJD700.22800 SHP
5000 FJD1,750.57000 SHP
10000 FJD3,501.14000 SHP