Bảng Saint Helena sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền SHP sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
129.423 cve

1,000 SHP = 129,4 CVE

Mid-market exchange rate at 16:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Escudo Cabo Verde
1 SHP129.42300 CVE
5 SHP647.11500 CVE
10 SHP1,294.23000 CVE
20 SHP2,588.46000 CVE
50 SHP6,471.15000 CVE
100 SHP12,942.30000 CVE
250 SHP32,355.75000 CVE
500 SHP64,711.50000 CVE
1000 SHP129,423.00000 CVE
2000 SHP258,846.00000 CVE
5000 SHP647,115.00000 CVE
10000 SHP1,294,230.00000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Bảng Saint Helena
1 CVE0.00773 SHP
5 CVE0.03863 SHP
10 CVE0.07727 SHP
20 CVE0.15453 SHP
50 CVE0.38633 SHP
100 CVE0.77266 SHP
250 CVE1.93166 SHP
500 CVE3.86331 SHP
1000 CVE7.72662 SHP
2000 CVE15.45324 SHP
5000 CVE38.63310 SHP
10000 CVE77.26620 SHP