Bảng Saint Helena sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền SHP sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
1.251,45 bsd

£1,000 SHP = B$1,251 BSD

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Bahamas
1 SHP1.25145 BSD
5 SHP6.25725 BSD
10 SHP12.51450 BSD
20 SHP25.02900 BSD
50 SHP62.57250 BSD
100 SHP125.14500 BSD
250 SHP312.86250 BSD
500 SHP625.72500 BSD
1000 SHP1,251.45000 BSD
2000 SHP2,502.90000 BSD
5000 SHP6,257.25000 BSD
10000 SHP12,514.50000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Bảng Saint Helena
1 BSD0.79907 SHP
5 BSD3.99537 SHP
10 BSD7.99073 SHP
20 BSD15.98146 SHP
50 BSD39.95365 SHP
100 BSD79.90730 SHP
250 BSD199.76825 SHP
500 BSD399.53650 SHP
1000 BSD799.07300 SHP
2000 BSD1,598.14600 SHP
5000 BSD3,995.36500 SHP
10000 BSD7,990.73000 SHP