Bảng Saint Helena sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền SHP sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
2.280,38 bam

£1,000 SHP = KM2,280 BAM

Mid-market exchange rate at 00:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 SHP2.28038 BAM
5 SHP11.40190 BAM
10 SHP22.80380 BAM
20 SHP45.60760 BAM
50 SHP114.01900 BAM
100 SHP228.03800 BAM
250 SHP570.09500 BAM
500 SHP1,140.19000 BAM
1000 SHP2,280.38000 BAM
2000 SHP4,560.76000 BAM
5000 SHP11,401.90000 BAM
10000 SHP22,803.80000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Bảng Saint Helena
1 BAM0.43852 SHP
5 BAM2.19262 SHP
10 BAM4.38523 SHP
20 BAM8.77046 SHP
50 BAM21.92615 SHP
100 BAM43.85230 SHP
250 BAM109.63075 SHP
500 BAM219.26150 SHP
1000 BAM438.52300 SHP
2000 BAM877.04600 SHP
5000 BAM2,192.61500 SHP
10000 BAM4,385.23000 SHP