Bảng Saint Helena sang Florin Aruba

Đổi tiền SHP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
2.214,32 awg

1,000 SHP = 2,214 AWG

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Florin Aruba
1 SHP2.21432 AWG
5 SHP11.07160 AWG
10 SHP22.14320 AWG
20 SHP44.28640 AWG
50 SHP110.71600 AWG
100 SHP221.43200 AWG
250 SHP553.58000 AWG
500 SHP1,107.16000 AWG
1000 SHP2,214.32000 AWG
2000 SHP4,428.64000 AWG
5000 SHP11,071.60000 AWG
10000 SHP22,143.20000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Saint Helena
1 AWG0.45161 SHP
5 AWG2.25803 SHP
10 AWG4.51606 SHP
20 AWG9.03212 SHP
50 AWG22.58030 SHP
100 AWG45.16060 SHP
250 AWG112.90150 SHP
500 AWG225.80300 SHP
1000 AWG451.60600 SHP
2000 AWG903.21200 SHP
5000 AWG2,258.03000 SHP
10000 AWG4,516.06000 SHP