5.000 Bảng Saint Helena sang Florin Aruba

Đổi tiền SHP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 shp
11.227,35 awg

£1,000 SHP = ƒ2,245 AWG

Mid-market exchange rate at 05:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Florin Aruba
1 SHP2.24547 AWG
5 SHP11.22735 AWG
10 SHP22.45470 AWG
20 SHP44.90940 AWG
50 SHP112.27350 AWG
100 SHP224.54700 AWG
250 SHP561.36750 AWG
500 SHP1,122.73500 AWG
1000 SHP2,245.47000 AWG
2000 SHP4,490.94000 AWG
5000 SHP11,227.35000 AWG
10000 SHP22,454.70000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Saint Helena
1 AWG0.44534 SHP
5 AWG2.22671 SHP
10 AWG4.45342 SHP
20 AWG8.90684 SHP
50 AWG22.26710 SHP
100 AWG44.53420 SHP
250 AWG111.33550 SHP
500 AWG222.67100 SHP
1000 AWG445.34200 SHP
2000 AWG890.68400 SHP
5000 AWG2,226.71000 SHP
10000 AWG4,453.42000 SHP