5 Krona Thụy Điển sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền SEK sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
1,29 xcd

kr1,000 SEK = $0,2577 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Đông Caribê
1 SEK0.25773 XCD
5 SEK1.28866 XCD
10 SEK2.57732 XCD
20 SEK5.15464 XCD
50 SEK12.88660 XCD
100 SEK25.77320 XCD
250 SEK64.43300 XCD
500 SEK128.86600 XCD
1000 SEK257.73200 XCD
2000 SEK515.46400 XCD
5000 SEK1,288.66000 XCD
10000 SEK2,577.32000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Krona Thụy Điển
1 XCD3.88000 SEK
5 XCD19.40000 SEK
10 XCD38.80000 SEK
20 XCD77.60000 SEK
50 XCD194.00000 SEK
100 XCD388.00000 SEK
250 XCD970.00000 SEK
500 XCD1,940.00000 SEK
1000 XCD3,880.00000 SEK
2000 XCD7,760.00000 SEK
5000 XCD19,400.00000 SEK
10000 XCD38,800.00000 SEK