Đổi tiền SDG sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 currency-names.SDG sang Baht Thái

20 sdg
1,22 thb

ج.س.1,000 SDG = ฿0,06099 THB

Mid-market exchange rate at 13:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Baht Thái
1 SDG0.06099 THB
5 SDG0.30495 THB
10 SDG0.60991 THB
20 SDG1.21981 THB
50 SDG3.04953 THB
100 SDG6.09905 THB
250 SDG15.24763 THB
500 SDG30.49525 THB
1000 SDG60.99050 THB
2000 SDG121.98100 THB
5000 SDG304.95250 THB
10000 SDG609.90500 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Bảng Sudan
1 THB16.39600 SDG
5 THB81.98000 SDG
10 THB163.96000 SDG
20 THB327.92000 SDG
50 THB819.80000 SDG
100 THB1,639.60000 SDG
250 THB4,099.00000 SDG
500 THB8,198.00000 SDG
1000 THB16,396.00000 SDG
2000 THB32,792.00000 SDG
5000 THB81,980.00000 SDG
10000 THB163,960.00000 SDG