Đổi tiền SDG sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 currency-names.SDG sang Baht Thái

20 sdg
1,25 thb

ج.س.1,000 SDG = ฿0,06265 THB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Baht Thái
1 SDG0.06265 THB
5 SDG0.31324 THB
10 SDG0.62648 THB
20 SDG1.25296 THB
50 SDG3.13240 THB
100 SDG6.26479 THB
250 SDG15.66198 THB
500 SDG31.32395 THB
1000 SDG62.64790 THB
2000 SDG125.29580 THB
5000 SDG313.23950 THB
10000 SDG626.47900 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Bảng Sudan
1 THB15.96220 SDG
5 THB79.81100 SDG
10 THB159.62200 SDG
20 THB319.24400 SDG
50 THB798.11000 SDG
100 THB1,596.22000 SDG
250 THB3,990.55000 SDG
500 THB7,981.10000 SDG
1000 THB15,962.20000 SDG
2000 THB31,924.40000 SDG
5000 THB79,811.00000 SDG
10000 THB159,622.00000 SDG