Đổi tiền SDG sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.SDG sang Baht Thái

10 sdg
0,61 thb

ج.س.1,000 SDG = ฿0,06097 THB

Mid-market exchange rate at 23:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Baht Thái
1 SDG0.06097 THB
5 SDG0.30487 THB
10 SDG0.60973 THB
20 SDG1.21946 THB
50 SDG3.04866 THB
100 SDG6.09731 THB
250 SDG15.24328 THB
500 SDG30.48655 THB
1000 SDG60.97310 THB
2000 SDG121.94620 THB
5000 SDG304.86550 THB
10000 SDG609.73100 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Bảng Sudan
1 THB16.40070 SDG
5 THB82.00350 SDG
10 THB164.00700 SDG
20 THB328.01400 SDG
50 THB820.03500 SDG
100 THB1,640.07000 SDG
250 THB4,100.17500 SDG
500 THB8,200.35000 SDG
1000 THB16,400.70000 SDG
2000 THB32,801.40000 SDG
5000 THB82,003.50000 SDG
10000 THB164,007.00000 SDG