2.000 Baht Thái sang currency-names.SDG

Đổi tiền THB sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 thb
32.098 sdg

฿1,000 THB = ج.س.16,05 SDG

Mid-market exchange rate at 08:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Bảng Sudan
1 THB16.04900 SDG
5 THB80.24500 SDG
10 THB160.49000 SDG
20 THB320.98000 SDG
50 THB802.45000 SDG
100 THB1,604.90000 SDG
250 THB4,012.25000 SDG
500 THB8,024.50000 SDG
1000 THB16,049.00000 SDG
2000 THB32,098.00000 SDG
5000 THB80,245.00000 SDG
10000 THB160,490.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Baht Thái
1 SDG0.06231 THB
5 SDG0.31155 THB
10 SDG0.62309 THB
20 SDG1.24619 THB
50 SDG3.11547 THB
100 SDG6.23093 THB
250 SDG15.57733 THB
500 SDG31.15465 THB
1000 SDG62.30930 THB
2000 SDG124.61860 THB
5000 SDG311.54650 THB
10000 SDG623.09300 THB