20 currency-names.SDG sang Dirham Maroc

Đổi tiền SDG sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sdg
0,34 mad

ج.س.1,000 SDG = د.م.0,01693 MAD

Mid-market exchange rate at 16:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Dirham Maroc
1 SDG0.01693 MAD
5 SDG0.08466 MAD
10 SDG0.16932 MAD
20 SDG0.33864 MAD
50 SDG0.84660 MAD
100 SDG1.69321 MAD
250 SDG4.23303 MAD
500 SDG8.46605 MAD
1000 SDG16.93210 MAD
2000 SDG33.86420 MAD
5000 SDG84.66050 MAD
10000 SDG169.32100 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Bảng Sudan
1 MAD59.05960 SDG
5 MAD295.29800 SDG
10 MAD590.59600 SDG
20 MAD1,181.19200 SDG
50 MAD2,952.98000 SDG
100 MAD5,905.96000 SDG
250 MAD14,764.90000 SDG
500 MAD29,529.80000 SDG
1000 MAD59,059.60000 SDG
2000 MAD118,119.20000 SDG
5000 MAD295,298.00000 SDG
10000 MAD590,596.00000 SDG