10 currency-names.SDG sang Dirham Maroc

Đổi tiền SDG sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sdg
0,17 mad

ج.س.1,000 SDG = د.م.0,01655 MAD

Mid-market exchange rate at 18:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Dirham Maroc
1 SDG0.01655 MAD
5 SDG0.08275 MAD
10 SDG0.16550 MAD
20 SDG0.33100 MAD
50 SDG0.82751 MAD
100 SDG1.65501 MAD
250 SDG4.13753 MAD
500 SDG8.27505 MAD
1000 SDG16.55010 MAD
2000 SDG33.10020 MAD
5000 SDG82.75050 MAD
10000 SDG165.50100 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Bảng Sudan
1 MAD60.42270 SDG
5 MAD302.11350 SDG
10 MAD604.22700 SDG
20 MAD1,208.45400 SDG
50 MAD3,021.13500 SDG
100 MAD6,042.27000 SDG
250 MAD15,105.67500 SDG
500 MAD30,211.35000 SDG
1000 MAD60,422.70000 SDG
2000 MAD120,845.40000 SDG
5000 MAD302,113.50000 SDG
10000 MAD604,227.00000 SDG