10 Dirham Maroc sang currency-names.SDG

Đổi tiền MAD sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mad
604,38 sdg

د.م.1,000 MAD = ج.س.60,44 SDG

Mid-market exchange rate at 18:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Bảng Sudan
1 MAD60.43840 SDG
5 MAD302.19200 SDG
10 MAD604.38400 SDG
20 MAD1,208.76800 SDG
50 MAD3,021.92000 SDG
100 MAD6,043.84000 SDG
250 MAD15,109.60000 SDG
500 MAD30,219.20000 SDG
1000 MAD60,438.40000 SDG
2000 MAD120,876.80000 SDG
5000 MAD302,192.00000 SDG
10000 MAD604,384.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Dirham Maroc
1 SDG0.01655 MAD
5 SDG0.08273 MAD
10 SDG0.16546 MAD
20 SDG0.33092 MAD
50 SDG0.82729 MAD
100 SDG1.65458 MAD
250 SDG4.13645 MAD
500 SDG8.27290 MAD
1000 SDG16.54580 MAD
2000 SDG33.09160 MAD
5000 SDG82.72900 MAD
10000 SDG165.45800 MAD