Đổi tiền SDG sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 currency-names.SDG sang Koruna Czech

250 sdg
9,47 czk

ج.س.1,000 SDG = Kč0,03787 CZK

Mid-market exchange rate at 22:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Koruna Cộng hòa Séc
1 SDG0.03787 CZK
5 SDG0.18936 CZK
10 SDG0.37873 CZK
20 SDG0.75745 CZK
50 SDG1.89363 CZK
100 SDG3.78725 CZK
250 SDG9.46813 CZK
500 SDG18.93625 CZK
1000 SDG37.87250 CZK
2000 SDG75.74500 CZK
5000 SDG189.36250 CZK
10000 SDG378.72500 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Sudan
1 CZK26.40440 SDG
5 CZK132.02200 SDG
10 CZK264.04400 SDG
20 CZK528.08800 SDG
50 CZK1,320.22000 SDG
100 CZK2,640.44000 SDG
250 CZK6,601.10000 SDG
500 CZK13,202.20000 SDG
1000 CZK26,404.40000 SDG
2000 CZK52,808.80000 SDG
5000 CZK132,022.00000 SDG
10000 CZK264,044.00000 SDG