1 nghìn Koruna Czech sang currency-names.SDG

Đổi tiền CZK sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 czk
26.444,80 sdg

Kč1,000 CZK = ج.س.26,44 SDG

Mid-market exchange rate at 09:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Sudan
1 CZK26.44480 SDG
5 CZK132.22400 SDG
10 CZK264.44800 SDG
20 CZK528.89600 SDG
50 CZK1,322.24000 SDG
100 CZK2,644.48000 SDG
250 CZK6,611.20000 SDG
500 CZK13,222.40000 SDG
1000 CZK26,444.80000 SDG
2000 CZK52,889.60000 SDG
5000 CZK132,224.00000 SDG
10000 CZK264,448.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Koruna Cộng hòa Séc
1 SDG0.03781 CZK
5 SDG0.18907 CZK
10 SDG0.37815 CZK
20 SDG0.75629 CZK
50 SDG1.89073 CZK
100 SDG3.78146 CZK
250 SDG9.45365 CZK
500 SDG18.90730 CZK
1000 SDG37.81460 CZK
2000 SDG75.62920 CZK
5000 SDG189.07300 CZK
10000 SDG378.14600 CZK