Đổi tiền SDG sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 currency-names.SDG sang Koruna Czech

1 sdg
0,04 czk

ج.س.1,000 SDG = Kč0,03787 CZK

Mid-market exchange rate at 23:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Koruna Cộng hòa Séc
1 SDG0.03787 CZK
5 SDG0.18934 CZK
10 SDG0.37869 CZK
20 SDG0.75737 CZK
50 SDG1.89343 CZK
100 SDG3.78686 CZK
250 SDG9.46715 CZK
500 SDG18.93430 CZK
1000 SDG37.86860 CZK
2000 SDG75.73720 CZK
5000 SDG189.34300 CZK
10000 SDG378.68600 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Sudan
1 CZK26.40710 SDG
5 CZK132.03550 SDG
10 CZK264.07100 SDG
20 CZK528.14200 SDG
50 CZK1,320.35500 SDG
100 CZK2,640.71000 SDG
250 CZK6,601.77500 SDG
500 CZK13,203.55000 SDG
1000 CZK26,407.10000 SDG
2000 CZK52,814.20000 SDG
5000 CZK132,035.50000 SDG
10000 CZK264,071.00000 SDG