10 Rupee Seychelles sang Real Brazil

Đổi tiền SCR sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 scr
3,81 brl

₨1,000 SCR = R$0,3813 BRL

Mid-market exchange rate at 22:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Real Brazil
1 SCR0.38133 BRL
5 SCR1.90666 BRL
10 SCR3.81333 BRL
20 SCR7.62666 BRL
50 SCR19.06665 BRL
100 SCR38.13330 BRL
250 SCR95.33325 BRL
500 SCR190.66650 BRL
1000 SCR381.33300 BRL
2000 SCR762.66600 BRL
5000 SCR1,906.66500 BRL
10000 SCR3,813.33000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Rupee Seychelles
1 BRL2.62238 SCR
5 BRL13.11190 SCR
10 BRL26.22380 SCR
20 BRL52.44760 SCR
50 BRL131.11900 SCR
100 BRL262.23800 SCR
250 BRL655.59500 SCR
500 BRL1,311.19000 SCR
1000 BRL2,622.38000 SCR
2000 BRL5,244.76000 SCR
5000 BRL13,111.90000 SCR
10000 BRL26,223.80000 SCR