Riyal Ả Rập Xê Út sang Loti Lesotho

Đổi tiền SAR sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
5.043,77 lsl

1,000 SAR = 5,044 LSL

Mid-market exchange rate at 10:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Loti Lesotho
1 SAR5.04377 LSL
5 SAR25.21885 LSL
10 SAR50.43770 LSL
20 SAR100.87540 LSL
50 SAR252.18850 LSL
100 SAR504.37700 LSL
250 SAR1,260.94250 LSL
500 SAR2,521.88500 LSL
1000 SAR5,043.77000 LSL
2000 SAR10,087.54000 LSL
5000 SAR25,218.85000 LSL
10000 SAR50,437.70000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Riyal Ả Rập Xê Út
1 LSL0.19827 SAR
5 LSL0.99133 SAR
10 LSL1.98265 SAR
20 LSL3.96530 SAR
50 LSL9.91325 SAR
100 LSL19.82650 SAR
250 LSL49.56625 SAR
500 LSL99.13250 SAR
1000 LSL198.26500 SAR
2000 LSL396.53000 SAR
5000 LSL991.32500 SAR
10000 LSL1,982.65000 SAR