10 Loti Lesotho sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền LSL sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lsl
2,00 sar

L1,000 LSL = SR0,2001 SAR

Mid-market exchange rate at 07:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Riyal Ả Rập Xê Út
1 LSL0.20012 SAR
5 LSL1.00061 SAR
10 LSL2.00122 SAR
20 LSL4.00244 SAR
50 LSL10.00610 SAR
100 LSL20.01220 SAR
250 LSL50.03050 SAR
500 LSL100.06100 SAR
1000 LSL200.12200 SAR
2000 LSL400.24400 SAR
5000 LSL1,000.61000 SAR
10000 LSL2,001.22000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Loti Lesotho
1 SAR4.99695 LSL
5 SAR24.98475 LSL
10 SAR49.96950 LSL
20 SAR99.93900 LSL
50 SAR249.84750 LSL
100 SAR499.69500 LSL
250 SAR1,249.23750 LSL
500 SAR2,498.47500 LSL
1000 SAR4,996.95000 LSL
2000 SAR9,993.90000 LSL
5000 SAR24,984.75000 LSL
10000 SAR49,969.50000 LSL