Riyal Ả Rập Xê Út sang Kuwait

Đổi tiền SAR sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
82,148 kwd

SR1,000 SAR = ك0,08215 KWD

Mid-market exchange rate at 17:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dinar Kuwait
1 SAR0.08215 KWD
5 SAR0.41074 KWD
10 SAR0.82148 KWD
20 SAR1.64297 KWD
50 SAR4.10742 KWD
100 SAR8.21484 KWD
250 SAR20.53710 KWD
500 SAR41.07420 KWD
1000 SAR82.14840 KWD
2000 SAR164.29680 KWD
5000 SAR410.74200 KWD
10000 SAR821.48400 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Riyal Ả Rập Xê Út
1 KWD12.17310 SAR
5 KWD60.86550 SAR
10 KWD121.73100 SAR
20 KWD243.46200 SAR
50 KWD608.65500 SAR
100 KWD1,217.31000 SAR
250 KWD3,043.27500 SAR
500 KWD6,086.55000 SAR
1000 KWD12,173.10000 SAR
2000 KWD24,346.20000 SAR
5000 KWD60,865.50000 SAR
10000 KWD121,731.00000 SAR