10 Kuwait sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền KWD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kwd
121,79 sar

ك1,000 KWD = SR12,18 SAR

Mid-market exchange rate at 15:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Riyal Ả Rập Xê Út
1 KWD12.17920 SAR
5 KWD60.89600 SAR
10 KWD121.79200 SAR
20 KWD243.58400 SAR
50 KWD608.96000 SAR
100 KWD1,217.92000 SAR
250 KWD3,044.80000 SAR
500 KWD6,089.60000 SAR
1000 KWD12,179.20000 SAR
2000 KWD24,358.40000 SAR
5000 KWD60,896.00000 SAR
10000 KWD121,792.00000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dinar Kuwait
1 SAR0.08211 KWD
5 SAR0.41053 KWD
10 SAR0.82107 KWD
20 SAR1.64214 KWD
50 SAR4.10535 KWD
100 SAR8.21069 KWD
250 SAR20.52673 KWD
500 SAR41.05345 KWD
1000 SAR82.10690 KWD
2000 SAR164.21380 KWD
5000 SAR410.53450 KWD
10000 SAR821.06900 KWD