Riyal Ả Rập Xê Út sang Taka Bangladesh

Đổi tiền SAR sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
29.236,90 bdt

SR1,000 SAR = Tk29,24 BDT

Mid-market exchange rate at 23:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Taka Bangladesh
1 SAR29.23690 BDT
5 SAR146.18450 BDT
10 SAR292.36900 BDT
20 SAR584.73800 BDT
50 SAR1,461.84500 BDT
100 SAR2,923.69000 BDT
250 SAR7,309.22500 BDT
500 SAR14,618.45000 BDT
1000 SAR29,236.90000 BDT
2000 SAR58,473.80000 BDT
5000 SAR146,184.50000 BDT
10000 SAR292,369.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BDT0.03420 SAR
5 BDT0.17102 SAR
10 BDT0.34203 SAR
20 BDT0.68407 SAR
50 BDT1.71017 SAR
100 BDT3.42034 SAR
250 BDT8.55085 SAR
500 BDT17.10170 SAR
1000 BDT34.20340 SAR
2000 BDT68.40680 SAR
5000 BDT171.01700 SAR
10000 BDT342.03400 SAR