10 nghìn Taka Bangladesh sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền BDT sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bdt
342,00 sar

Tk1,000 BDT = SR0,03420 SAR

Mid-market exchange rate at 07:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BDT0.03420 SAR
5 BDT0.17100 SAR
10 BDT0.34200 SAR
20 BDT0.68399 SAR
50 BDT1.70999 SAR
100 BDT3.41997 SAR
250 BDT8.54993 SAR
500 BDT17.09985 SAR
1000 BDT34.19970 SAR
2000 BDT68.39940 SAR
5000 BDT170.99850 SAR
10000 BDT341.99700 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Taka Bangladesh
1 SAR29.24000 BDT
5 SAR146.20000 BDT
10 SAR292.40000 BDT
20 SAR584.80000 BDT
50 SAR1,462.00000 BDT
100 SAR2,924.00000 BDT
250 SAR7,310.00000 BDT
500 SAR14,620.00000 BDT
1000 SAR29,240.00000 BDT
2000 SAR58,480.00000 BDT
5000 SAR146,200.00000 BDT
10000 SAR292,400.00000 BDT