5 Riyal Ả Rập Xê Út sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền SAR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sar
2,44 bam

SR1,000 SAR = KM0,4877 BAM

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 SAR0.48768 BAM
5 SAR2.43841 BAM
10 SAR4.87682 BAM
20 SAR9.75364 BAM
50 SAR24.38410 BAM
100 SAR48.76820 BAM
250 SAR121.92050 BAM
500 SAR243.84100 BAM
1000 SAR487.68200 BAM
2000 SAR975.36400 BAM
5000 SAR2,438.41000 BAM
10000 SAR4,876.82000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BAM2.05052 SAR
5 BAM10.25260 SAR
10 BAM20.50520 SAR
20 BAM41.01040 SAR
50 BAM102.52600 SAR
100 BAM205.05200 SAR
250 BAM512.63000 SAR
500 BAM1,025.26000 SAR
1000 BAM2,050.52000 SAR
2000 BAM4,101.04000 SAR
5000 BAM10,252.60000 SAR
10000 BAM20,505.20000 SAR