5.000 Riyal Ả Rập Xê Út sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền SAR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sar
2.431,95 bam

SR1,000 SAR = KM0,4864 BAM

Mid-market exchange rate at 08:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 SAR0.48639 BAM
5 SAR2.43195 BAM
10 SAR4.86389 BAM
20 SAR9.72778 BAM
50 SAR24.31945 BAM
100 SAR48.63890 BAM
250 SAR121.59725 BAM
500 SAR243.19450 BAM
1000 SAR486.38900 BAM
2000 SAR972.77800 BAM
5000 SAR2,431.94500 BAM
10000 SAR4,863.89000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BAM2.05597 SAR
5 BAM10.27985 SAR
10 BAM20.55970 SAR
20 BAM41.11940 SAR
50 BAM102.79850 SAR
100 BAM205.59700 SAR
250 BAM513.99250 SAR
500 BAM1,027.98500 SAR
1000 BAM2,055.97000 SAR
2000 BAM4,111.94000 SAR
5000 BAM10,279.85000 SAR
10000 BAM20,559.70000 SAR