20 Franc Rwanda sang Rand Nam Phi

Đổi tiền RWF sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rwf
0,29 zar

R₣1,000 RWF = R0,01450 ZAR

Mid-market exchange rate at 13:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rand Nam Phi
1 RWF0.01450 ZAR
5 RWF0.07251 ZAR
10 RWF0.14502 ZAR
20 RWF0.29005 ZAR
50 RWF0.72512 ZAR
100 RWF1.45023 ZAR
250 RWF3.62558 ZAR
500 RWF7.25115 ZAR
1000 RWF14.50230 ZAR
2000 RWF29.00460 ZAR
5000 RWF72.51150 ZAR
10000 RWF145.02300 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Franc Rwanda
1 ZAR68.95480 RWF
5 ZAR344.77400 RWF
10 ZAR689.54800 RWF
20 ZAR1,379.09600 RWF
50 ZAR3,447.74000 RWF
100 ZAR6,895.48000 RWF
250 ZAR17,238.70000 RWF
500 ZAR34,477.40000 RWF
1000 ZAR68,954.80000 RWF
2000 ZAR137,909.60000 RWF
5000 ZAR344,774.00000 RWF
10000 ZAR689,548.00000 RWF