1 nghìn Rúp Nga sang Đô-la Suriname

Đổi tiền RUB sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
365,12 srd

руб1,000 RUB = $0,3651 SRD

Mid-market exchange rate at 21:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Suriname
1 RUB0.36512 SRD
5 RUB1.82558 SRD
10 RUB3.65116 SRD
20 RUB7.30232 SRD
50 RUB18.25580 SRD
100 RUB36.51160 SRD
250 RUB91.27900 SRD
500 RUB182.55800 SRD
1000 RUB365.11600 SRD
2000 RUB730.23200 SRD
5000 RUB1,825.58000 SRD
10000 RUB3,651.16000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Rúp Nga
1 SRD2.73885 RUB
5 SRD13.69425 RUB
10 SRD27.38850 RUB
20 SRD54.77700 RUB
50 SRD136.94250 RUB
100 SRD273.88500 RUB
250 SRD684.71250 RUB
500 SRD1,369.42500 RUB
1000 SRD2,738.85000 RUB
2000 SRD5,477.70000 RUB
5000 SRD13,694.25000 RUB
10000 SRD27,388.50000 RUB