1 Rúp Nga sang Riel Campuchia

Đổi tiền RUB sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rub
43,52 khr

руб1,000 RUB = ៛43,52 KHR

Mid-market exchange rate at 21:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Riel Campuchia
1 RUB43.51650 KHR
5 RUB217.58250 KHR
10 RUB435.16500 KHR
20 RUB870.33000 KHR
50 RUB2,175.82500 KHR
100 RUB4,351.65000 KHR
250 RUB10,879.12500 KHR
500 RUB21,758.25000 KHR
1000 RUB43,516.50000 KHR
2000 RUB87,033.00000 KHR
5000 RUB217,582.50000 KHR
10000 RUB435,165.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rúp Nga
1 KHR0.02298 RUB
5 KHR0.11490 RUB
10 KHR0.22980 RUB
20 KHR0.45960 RUB
50 KHR1.14899 RUB
100 KHR2.29798 RUB
250 KHR5.74495 RUB
500 KHR11.48990 RUB
1000 KHR22.97980 RUB
2000 KHR45.95960 RUB
5000 KHR114.89900 RUB
10000 KHR229.79800 RUB