500 Rúp Nga sang Lari Gruzia

Đổi tiền RUB sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rub
15,78 gel

руб1,000 RUB = ₾0,03156 GEL

Mid-market exchange rate at 04:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Lari Gruzia
1 RUB0.03156 GEL
5 RUB0.15780 GEL
10 RUB0.31559 GEL
20 RUB0.63119 GEL
50 RUB1.57796 GEL
100 RUB3.15593 GEL
250 RUB7.88982 GEL
500 RUB15.77965 GEL
1000 RUB31.55930 GEL
2000 RUB63.11860 GEL
5000 RUB157.79650 GEL
10000 RUB315.59300 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rúp Nga
1 GEL31.68640 RUB
5 GEL158.43200 RUB
10 GEL316.86400 RUB
20 GEL633.72800 RUB
50 GEL1,584.32000 RUB
100 GEL3,168.64000 RUB
250 GEL7,921.60000 RUB
500 GEL15,843.20000 RUB
1000 GEL31,686.40000 RUB
2000 GEL63,372.80000 RUB
5000 GEL158,432.00000 RUB
10000 GEL316,864.00000 RUB