Dinar Serbia sang Shilling Uganda

Đổi tiền RSD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
34.646 ugx

1,000 RSD = 34,65 UGX

Mid-market exchange rate at 17:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Shilling Uganda
1 RSD34.64570 UGX
5 RSD173.22850 UGX
10 RSD346.45700 UGX
20 RSD692.91400 UGX
50 RSD1,732.28500 UGX
100 RSD3,464.57000 UGX
250 RSD8,661.42500 UGX
500 RSD17,322.85000 UGX
1000 RSD34,645.70000 UGX
2000 RSD69,291.40000 UGX
5000 RSD173,228.50000 UGX
10000 RSD346,457.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dinar Serbia
1 UGX0.02886 RSD
5 UGX0.14432 RSD
10 UGX0.28864 RSD
20 UGX0.57727 RSD
50 UGX1.44318 RSD
100 UGX2.88636 RSD
250 UGX7.21590 RSD
500 UGX14.43180 RSD
1000 UGX28.86360 RSD
2000 UGX57.72720 RSD
5000 UGX144.31800 RSD
10000 UGX288.63600 RSD