10 nghìn Shilling Uganda sang Dinar Serbia

Đổi tiền UGX sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ugx
287,39 rsd

Ush1,000 UGX = РСД0,02874 RSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dinar Serbia
1 UGX0.02874 RSD
5 UGX0.14370 RSD
10 UGX0.28739 RSD
20 UGX0.57478 RSD
50 UGX1.43696 RSD
100 UGX2.87392 RSD
250 UGX7.18480 RSD
500 UGX14.36960 RSD
1000 UGX28.73920 RSD
2000 UGX57.47840 RSD
5000 UGX143.69600 RSD
10000 UGX287.39200 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Shilling Uganda
1 RSD34.79570 UGX
5 RSD173.97850 UGX
10 RSD347.95700 UGX
20 RSD695.91400 UGX
50 RSD1,739.78500 UGX
100 RSD3,479.57000 UGX
250 RSD8,698.92500 UGX
500 RSD17,397.85000 UGX
1000 RSD34,795.70000 UGX
2000 RSD69,591.40000 UGX
5000 RSD173,978.50000 UGX
10000 RSD347,957.00000 UGX