20 Dinar Serbia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền RSD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rsd
5,96 try

РСД1,000 RSD = TL0,2980 TRY

Mid-market exchange rate at 21:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 RSD0.29796 TRY
5 RSD1.48982 TRY
10 RSD2.97963 TRY
20 RSD5.95926 TRY
50 RSD14.89815 TRY
100 RSD29.79630 TRY
250 RSD74.49075 TRY
500 RSD148.98150 TRY
1000 RSD297.96300 TRY
2000 RSD595.92600 TRY
5000 RSD1,489.81500 TRY
10000 RSD2,979.63000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dinar Serbia
1 TRY3.35613 RSD
5 TRY16.78065 RSD
10 TRY33.56130 RSD
20 TRY67.12260 RSD
50 TRY167.80650 RSD
100 TRY335.61300 RSD
250 TRY839.03250 RSD
500 TRY1,678.06500 RSD
1000 TRY3,356.13000 RSD
2000 TRY6,712.26000 RSD
5000 TRY16,780.65000 RSD
10000 TRY33,561.30000 RSD