1 Leu Romania sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền RON sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
0,82 sar

L1,000 RON = SR0,8156 SAR

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Riyal Ả Rập Xê Út
1 RON0.81563 SAR
5 RON4.07815 SAR
10 RON8.15629 SAR
20 RON16.31258 SAR
50 RON40.78145 SAR
100 RON81.56290 SAR
250 RON203.90725 SAR
500 RON407.81450 SAR
1000 RON815.62900 SAR
2000 RON1,631.25800 SAR
5000 RON4,078.14500 SAR
10000 RON8,156.29000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Leu Romania
1 SAR1.22605 RON
5 SAR6.13025 RON
10 SAR12.26050 RON
20 SAR24.52100 RON
50 SAR61.30250 RON
100 SAR122.60500 RON
250 SAR306.51250 RON
500 SAR613.02500 RON
1000 SAR1,226.05000 RON
2000 SAR2,452.10000 RON
5000 SAR6,130.25000 RON
10000 SAR12,260.50000 RON