2.000 Leu Romania sang Leu Moldova

Đổi tiền RON sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ron
7.695,48 mdl

L1,000 RON = L3,848 MDL

Mid-market exchange rate at 14:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Leu Moldova
1 RON3.84774 MDL
5 RON19.23870 MDL
10 RON38.47740 MDL
20 RON76.95480 MDL
50 RON192.38700 MDL
100 RON384.77400 MDL
250 RON961.93500 MDL
500 RON1,923.87000 MDL
1000 RON3,847.74000 MDL
2000 RON7,695.48000 MDL
5000 RON19,238.70000 MDL
10000 RON38,477.40000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Leu Romania
1 MDL0.25989 RON
5 MDL1.29946 RON
10 MDL2.59893 RON
20 MDL5.19786 RON
50 MDL12.99465 RON
100 MDL25.98930 RON
250 MDL64.97325 RON
500 MDL129.94650 RON
1000 MDL259.89300 RON
2000 MDL519.78600 RON
5000 MDL1,299.46500 RON
10000 MDL2,598.93000 RON