10 Leu Romania sang Leu Moldova

Đổi tiền RON sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
38,08 mdl

L1,000 RON = L3,808 MDL

Mid-market exchange rate at 13:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Leu Moldova
1 RON3.80753 MDL
5 RON19.03765 MDL
10 RON38.07530 MDL
20 RON76.15060 MDL
50 RON190.37650 MDL
100 RON380.75300 MDL
250 RON951.88250 MDL
500 RON1,903.76500 MDL
1000 RON3,807.53000 MDL
2000 RON7,615.06000 MDL
5000 RON19,037.65000 MDL
10000 RON38,075.30000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Leu Romania
1 MDL0.26264 RON
5 MDL1.31319 RON
10 MDL2.62637 RON
20 MDL5.25274 RON
50 MDL13.13185 RON
100 MDL26.26370 RON
250 MDL65.65925 RON
500 MDL131.31850 RON
1000 MDL262.63700 RON
2000 MDL525.27400 RON
5000 MDL1,313.18500 RON
10000 MDL2,626.37000 RON