1 Leu Romania sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền RON sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
0,39 bam

L1,000 RON = KM0,3930 BAM

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 RON0.39301 BAM
5 RON1.96503 BAM
10 RON3.93007 BAM
20 RON7.86014 BAM
50 RON19.65035 BAM
100 RON39.30070 BAM
250 RON98.25175 BAM
500 RON196.50350 BAM
1000 RON393.00700 BAM
2000 RON786.01400 BAM
5000 RON1,965.03500 BAM
10000 RON3,930.07000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Leu Romania
1 BAM2.54449 RON
5 BAM12.72245 RON
10 BAM25.44490 RON
20 BAM50.88980 RON
50 BAM127.22450 RON
100 BAM254.44900 RON
250 BAM636.12250 RON
500 BAM1,272.24500 RON
1000 BAM2,544.49000 RON
2000 BAM5,088.98000 RON
5000 BAM12,722.45000 RON
10000 BAM25,444.90000 RON