Rial Qatar sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền QAR sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
5.265,45 szl

1,000 QAR = 5,265 SZL

Mid-market exchange rate at 09:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lilangeni Eswatini
1 QAR5.26545 SZL
5 QAR26.32725 SZL
10 QAR52.65450 SZL
20 QAR105.30900 SZL
50 QAR263.27250 SZL
100 QAR526.54500 SZL
250 QAR1,316.36250 SZL
500 QAR2,632.72500 SZL
1000 QAR5,265.45000 SZL
2000 QAR10,530.90000 SZL
5000 QAR26,327.25000 SZL
10000 QAR52,654.50000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rial Qatar
1 SZL0.18992 QAR
5 SZL0.94959 QAR
10 SZL1.89917 QAR
20 SZL3.79834 QAR
50 SZL9.49585 QAR
100 SZL18.99170 QAR
250 SZL47.47925 QAR
500 SZL94.95850 QAR
1000 SZL189.91700 QAR
2000 SZL379.83400 QAR
5000 SZL949.58500 QAR
10000 SZL1,899.17000 QAR