Rial Qatar sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền QAR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
1.104,78 pln

QR1,000 QAR = zł1,105 PLN

Mid-market exchange rate at 08:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Zloty Ba Lan
1 QAR1.10478 PLN
5 QAR5.52390 PLN
10 QAR11.04780 PLN
20 QAR22.09560 PLN
50 QAR55.23900 PLN
100 QAR110.47800 PLN
250 QAR276.19500 PLN
500 QAR552.39000 PLN
1000 QAR1,104.78000 PLN
2000 QAR2,209.56000 PLN
5000 QAR5,523.90000 PLN
10000 QAR11,047.80000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rial Qatar
1 PLN0.90516 QAR
5 PLN4.52578 QAR
10 PLN9.05155 QAR
20 PLN18.10310 QAR
50 PLN45.25775 QAR
100 PLN90.51550 QAR
250 PLN226.28875 QAR
500 PLN452.57750 QAR
1000 PLN905.15500 QAR
2000 PLN1,810.31000 QAR
5000 PLN4,525.77500 QAR
10000 PLN9,051.55000 QAR