Rial Qatar sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền QAR sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
224,90 kyd

QR1,000 QAR = $0,2249 KYD

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Quần đảo Cayman
1 QAR0.22490 KYD
5 QAR1.12452 KYD
10 QAR2.24904 KYD
20 QAR4.49808 KYD
50 QAR11.24520 KYD
100 QAR22.49040 KYD
250 QAR56.22600 KYD
500 QAR112.45200 KYD
1000 QAR224.90400 KYD
2000 QAR449.80800 KYD
5000 QAR1,124.52000 KYD
10000 QAR2,249.04000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Rial Qatar
1 KYD4.44634 QAR
5 KYD22.23170 QAR
10 KYD44.46340 QAR
20 KYD88.92680 QAR
50 KYD222.31700 QAR
100 KYD444.63400 QAR
250 KYD1,111.58500 QAR
500 KYD2,223.17000 QAR
1000 KYD4,446.34000 QAR
2000 KYD8,892.68000 QAR
5000 KYD22,231.70000 QAR
10000 KYD44,463.40000 QAR