50 Rial Qatar sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền QAR sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 qar
95,10 bob

QR1,000 QAR = Bs1,902 BOB

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Boliviano Bolivia
1 QAR1.90208 BOB
5 QAR9.51040 BOB
10 QAR19.02080 BOB
20 QAR38.04160 BOB
50 QAR95.10400 BOB
100 QAR190.20800 BOB
250 QAR475.52000 BOB
500 QAR951.04000 BOB
1000 QAR1,902.08000 BOB
2000 QAR3,804.16000 BOB
5000 QAR9,510.40000 BOB
10000 QAR19,020.80000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Rial Qatar
1 BOB0.52574 QAR
5 BOB2.62869 QAR
10 BOB5.25739 QAR
20 BOB10.51478 QAR
50 BOB26.28695 QAR
100 BOB52.57390 QAR
250 BOB131.43475 QAR
500 BOB262.86950 QAR
1000 BOB525.73900 QAR
2000 BOB1,051.47800 QAR
5000 BOB2,628.69500 QAR
10000 BOB5,257.39000 QAR